Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒ぎ
騒
ぎは2、3
日
で
過
ぎ
去
った。
Rắc rối đã qua trong vài ngày.
騒
ぎが
沈静化
した
後
で
Sau khi tiếng ồn lắng xuống
騒
ぎ
立
てない
人
は
危険
だ。
Những người không gây tiếng ồn rất nguy hiểm.
騒
ぎ
立
てるつもりはないがここの
サービス
はひどすぎる
Tôi không định làm ầm lên đâu nhưng phục vụ ở đây thật kinh khủng.