Kết quả tra cứu mẫu câu của 験する
(
人
)が
都市
で
経験
する
ストレス
の
度合
い
Mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua .
核兵器
による
惨状
を
経験
する
Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân .
僕
は
今日
この
機械
を
試験
するつもりです。
Tôi sẽ đưa chiếc máy này vào thử nghiệm hôm nay.
原爆投下
という
惨状
を
経験
する
Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử