Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚く
驚
くことではないね。
Không có gì để ngạc nhiên nhé.
驚
くじゃありませんか!
Bạn làm tôi giật mình!
驚
くことに
金
がなくなっていた。
Tôi ngạc nhiên, tiền của tôi đã biến mất.
恐
らく
驚
くことでないが
Có lẽ (có thể) không phải là điều ngạc nhiên