Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚嘆する
(
人
)の〜する
能力
に
驚嘆
する
Thán phục ai bởi khả năng làm gì
彼女
の
利口
なのによく
驚嘆
する。
Sự thông minh của cô ấy thường khiến tôi kinh ngạc.
彼女
は
利口
なのによく
驚嘆
する。
Sự thông minh của cô ấy thường khiến tôi kinh ngạc.
(
人
)の
知識
の
領域
がたいへん
広
いことに
驚嘆
する
Thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó