Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚異的
驚異的
な
幸運
Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
彼
は
驚異的
な
記憶力
を
持
っていた。
Anh ấy có một trí nhớ mạnh mẽ tuyệt vời.
彼
は
驚異的
な
力
で
自動車
を
持
ち
上
げた。
Anh nâng chiếc xe bằng sức mạnh phi thường của mình.
あなたのお
兄
さんは、
驚異的
に
運転
が
下手
だ
Anh cậu lái xe kém một cách khủng khiếp