Kết quả tra cứu mẫu câu của 骨折り損
骨折
り
損
のくたびれ
儲
け。
Đau đớn tột cùng nhưng tất cả đều vô ích.
骨折
り
損
のくたびれもうけだった。
Tất cả những nỗ lực của tôi chẳng có kết quả gì.
それは
骨折
り
損
だ。
Nó sẽ kết thúc trong một sự lãng phí sức lao động.
彼
らの
努力
は
骨折
り
損
に
終
わった。
Những nỗ lực của họ không thành công.