Kết quả tra cứu mẫu câu của 骨董
骨董品
の
カーペット
は
特
に
価値
が
高
い。
Thảm cổ đặc biệt có giá trị.
骨董品
を
見
る
目
には
自信
があります。
Tôi có một con mắt tinh tường về giá trị của đồ cổ.
彼
は
骨董品
を
見
る
目
がある。
Anh ấy có con mắt mê đồ cổ.
この
骨董
の
火鉢
は
今
では
実際
に
使
われていない。
Chiếc brazier cổ này không còn tiện ích thực sự nữa.