Kết quả tra cứu mẫu câu của 骨身
骨身
を
惜
しまず
働
くのには
慣
れている。
Tôi đã quen với việc làm việc chăm chỉ.
寒風
が
骨身
にしみた。
Gió lạnh cắt tôi thấu xương.
今朝
は
骨身
にしみる
寒
さだった。
Sáng nay đã có sương giá dày đặc.
彼
の
忠告
が
骨身
に
染
みた。
Lời khuyên của anh ấy đã khiến tôi cảm động nhanh chóng.