Kết quả tra cứu mẫu câu của 骸骨
彼
は
骸骨
のようにがりがりだ。
Anh ta gầy như một bộ xương.
彼
は
骸骨
のようにやせている。
Anh ấy gầy đến mức trông như một bộ xương.
パン
の
皮
にむせ
返
る
骸骨
。
Có một bộ xương đang mắc kẹt trong một lớp vỏ bánh mì.
どこの
家庭
にも
戸棚
に
骸骨
がある。
Mỗi gia đình đều có một bộ xương trong tủ.