Kết quả tra cứu mẫu câu của 高周波
高周波電圧計
Vôn kế tần số cao .
高周波
を
カット
するための
フィルター
Bộ lọc để cắt giảm tần số cao .
高周波
の
音
を
感
じる
有毛細胞
Tế bào tóc cảm nhận được âm thanh cao tần
高周波アブレーション
により
頻拍
の
メカニズム
を
根絶
する
Diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao