Kết quả tra cứu mẫu câu của 高品質
彼
らは
高品質
の
商品
を
提供
する
事
によって
顧客
を
引
き
付
けている。
Họ thu hút khách hàng bằng cách cung cấp hàng hóa chất lượng cao.
低価格
で
高品質
な
製品
を
消費者
に
提供
する
Cung cấp sản phẩm có chất lượng tốt và giá thấp cho người tiêu dùng. .
その
会社
は
高品質
の
製品
で
知
られている。
Công ty được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao.
この
工場
は
高品質
な
ラーメン
の
製麺
で
有名
です。
Nhà máy này nổi tiếng với việc sản xuất mì ramen chất lượng cao.