Kết quả tra cứu mẫu câu của 高度経済成長
そのような
高度経済成長
が
続
くはずがない。
Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ như vậy không thể duy trì được.
神武景気
から
本格的
な
経済成長
に
入
った
日本
は、60
年代
には
高度経済成長期
に
突入
した。
Nhật Bản đã bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế thực sự từ sự bùng nổ kinh tế giữa những năm 1950, và vào những năm 60, đã bước vào thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao độ.