Kết quả tra cứu mẫu câu của 高慢
彼
は
高慢
なところがない。
Anh ta không khỏi kiêu ngạo.
彼
の
高慢
さが
成功
のさまたげになった。
Niềm tự hào của anh ấy đã cản đường thành công.
その
高慢
で
大
げさな
言葉
のほかに
都会
でおまえは
何
を
教
わったんだい?
Anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ huênh hoang đó? .
彼女
は
高慢
な
表情
で
私
を
見
て、
歩
き
去
った。
Cô ấy nhìn tôi đầy kiêu kỳ và bước đi.