Kết quả tra cứu mẫu câu của 高慢な
彼
は
高慢
なところがない。
Anh ta không khỏi kiêu ngạo.
彼女
は
高慢
な
表情
で
私
を
見
て、
歩
き
去
った。
Cô ấy nhìn tôi đầy kiêu kỳ và bước đi.
彼
はあまりにも
高慢
なので
嫌
いだ。
Tôi không thích anh ấy vì anh ấy quá tự cao.
私達
の
会社
で
彼女
ほど
高慢
な
女性
はいない。
Không có người phụ nữ nào khác trong công ty chúng tôi tự hào như cô ấy.