Kết quả tra cứu mẫu câu của 高潔
人格高潔
な
男性
Một người đàn ông có nhân cách cao quí .
彼
は
高潔
そのものだ。
Anh ta là linh hồn của danh dự.
彼
は
高潔
なことで
非常
に
評判
が
高
い。
Ông có một danh tiếng tuyệt vời về tính chính trực cao của mình.
その
高潔
な
愛国者
に
敬意
を
表
して、
巨大
な
記念碑
が
建
てられた。
Một tượng đài sừng sững đã được dựng lên để vinh danh người yêu nước cao cả.