Kết quả tra cứu mẫu câu của 高熱
高熱
があるのです。
Tôi bị sốt cao.
高熱を注意ください
Hãy chú ý nhiệt cao
高熱
がこの
病気
の
顕著
な
症状
だ。
Sốt cao là một triệu chứng nổi bật của bệnh này.
高熱
に
熱
に
浮
かされて、
彼
は
一晩中
うわ
言
を
言
っていた。
Anh ấy mê sảng suốt đêm vì bị sốt cao.