Kết quả tra cứu mẫu câu của 高跳び
高跳
びでは
彼
は
私
よりずっとうえだ。
Anh ấy giỏi hơn tôi rất nhiều ở khoản nhảy cao.
走
り
高跳
びの
マット
Tấm đệm dùng để đỡ trong môn nhảy cao.
走
り
高跳
びの
選手
Vận động viên nhảy cao
彼
は
走
り
高跳
びの
世界記録
を
更新
した。
Anh đã lập kỷ lục thế giới ở môn nhảy cao.