Kết quả tra cứu mẫu câu của 高飛び
彼
らは
高飛
びしたらしい。
Có vẻ như họ đã bỏ qua khỏi thị trấn.
彼
らは
高飛
びしたに
違
いない。
Chắc họ đã trốn khỏi thị trấn.
それだけの
度胸
があるなら、いいよそのまま
高飛
び
込
み
台
から
飛
び
降
りてみろ
Đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm .