Kết quả tra cứu mẫu câu của 高騰
物価
の
高騰
に
対処
する
Đối đầu với sự tăng vọt của giá cả..
物価
の
高騰
が
家計
を
圧迫
している。
Giá cả tăng cao đang làm gia tăng ngân sách của chúng tôi.
原材料
の
価格高騰
による
コストアップ
が
避
けられない
状況
です。
Việc tăng chi phí do giá nguyên vật liệu tăng cao là điều không thể tránh khỏi.
地価
はここ
数年高騰
し
続
ける。
Giá đất trong vài năm gần đây cứ liên tục tăng.