Kết quả tra cứu mẫu câu của 高齢化
高齢化
と
相
まって
様々
な
悪影響
が
引
き
起
こされている。
Cùng với việc tuổi tác ngày càng cao, nó nảy sinh ra nhiều ảnh hưởng xấu.
人口高齢化
は、ひとり
日本
だけでなく
先進国
の
問題
でもある。
Không chỉ riêng Nhật Bản, già hóa dân số còn là vấn đề ở nhiều nước phát triển khác.
人口高齢化
は、ひとり
日本
のみならず
先進国
の
問題
でもある。
Không chỉ riêng Nhật Bản, già hóa dân số còn là vấn đề của nhiều nước phát triển khác.
日本
は
高齢化社会
に
対処
しようとしています。
Nhật Bản đang cố gắng đối phó với tình trạng già hóa dân số.