Kết quả tra cứu mẫu câu của 髪を切る
髪
を
切
るなどして、もっと
見
かけに
気
を
付
けてほしい。
Tôi muốn anh chú ý đến vẻ ngoài của mình nhiều hơn như cắt tóc chẳng hạn.
彼
らは
彼女
が
長
い
髪
を
切
ることを
思
いとどまらせた。
Họ khuyên can cô cắt mái tóc dài của mình.