Kết quả tra cứu mẫu câu của 髪型
彼
の
髪型
は
典型的
な
バーコードヘア
だ。
Kiểu tóc của anh ấy là một kiểu tóc barcode điển hình.
彼
の
髪型
は
珍
だ。
Kiểu tóc của anh ấy thật kỳ lạ.
彼
の
髪型
は
時代遅
れだ。
Kiểu tóc của anh ấy đã đi sau thời gian.
この
髪型
にしてください。
Tôi muốn tóc của tôi theo phong cách này.