Kết quả tra cứu mẫu câu của 鬱
鬱
という
監獄
から
自分自身
を
脱出
させる
手段
Là công cụ để ai đó tự làm cho mình thoát khỏi nhà tù của sự chán nản
彼
は
憂鬱状態
であった。
Anh có tâm trạng chán nản.
留学中
に
鬱
になったときはどうすれば?
Tôi nên làm gì nếu bị trầm cảm khi đi du học?
彼女
は
憂鬱
だった。
Cô cảm thấy xanh.