Kết quả tra cứu mẫu câu của 魅了
一目
で
彼女
に
魅了
された。
Cô ấy đã thu hút tôi ngay từ cái nhìn đầu tiên.
私
たちみなを
魅了
したのは
彼
の
冒険談
であった。
Đó là câu chuyện phiêu lưu của anh ấy đã quyến rũ tất cả chúng tôi.
彼女
の
美
しさに
魅了
されずにいることは
不可能
だ。
Không thể không bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô ấy.
彼
の
講演
は
聴衆
を
魅了
した。
Bài phát biểu của ông đã làm say mê khán giả.