Kết quả tra cứu mẫu câu của 魚屋
魚屋
の
前
で
ハエ
がぶんぶん
飛
んでいる。
Có một con ruồi bay vo ve trước cửa hàng cá.
彼
は
魚屋
です。
Anh ta là một người câu cá.
あの
魚屋
ではぴんぴん
生
きている
魚
を
売
っている。
Họ bán cá sống tại cửa hàng cá.
サム
は
魚屋
の
店
を
持
っている。
Sam sở hữu một cơ sở kinh doanh người câu cá.