Kết quả tra cứu mẫu câu của 鮮度
この
イカ
は
鮮度
が
落
ちはじめた。
Mực nang này đã bắt đầu mất độ tươi ngon.
買
おうとする
豚肉
の
鮮度
を
見分
ける
重要
な
手掛
かり
Phần hướng dẫn quan trọng để mua được thịt lợn tươi
料理
の
要訣
は、
素材
の
鮮度
と
適切
な
調味料
の
使
い
方
です。
Bí quyết nấu ăn là độ tươi của nguyên liệu và cách sử dụng gia vị hợp lý.