Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳥かご
鳥
かごの
中
の
鳥
は
カナリア
です。
Những con chim trong lồng là chim hoàng yến.
鳥
かごのような
場所
Nơi giống như lồng chim
鳥
かごの
中
に
オウム
がいる。
Trong lồng chim có một con vẹt.
鳥
かごがからなのに
気
がついた。
Tôi thấy cái lồng trống rỗng.