Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳥のように
鳥
のように
飛
ぶ
Nó bay nhảy như chim
鳥
のように
空
を
飛
べたらいいのになあ。
Tôi ước mình có thể bay trên bầu trời như những chú chim.
七面鳥
のように
威張
る
Kiêu căng như một con gà tây
私
たちが
鳥
のように
飛
べると
想像
してごらん。
Chỉ cần tưởng tượng rằng chúng ta có thể bay như những con chim.