Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳥肌
ホラー映画
を
観
ると
私
は
鳥肌
がたってしまう。
Tôi nổi da gà khi xem một bộ phim kinh dị.
その
ホラー映画
を
見
て、
私
は
鳥肌
がたった
Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó. .
薬物
を
断
ち
切
ることによって
起
こる
鳥肌
Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.