Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳩
鳩胸
である
Có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn .
鳩
は
飛
んでいった。
Chim bồ câu đã bay đi.
鳩
に
餌
をやるべからず。
Không cho chim bồ câu ăn.
鳩山
さんは
社宅
に
住
んでいるらしい。
Có vẻ như ông Hatoyama đang sống trong nhà của công ty.