Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳴き声
鳥
の
鳴
き
声
Tiếng chim hót
鶏
の
鳴
き
声
は
夜明
けの
前触
れです。
Tiếng gà gáy là báo hiệu của bình minh.
鳥
の
鳴
き
声
が
森
の
静
かさを
破
った。
Tiếng kêu của con chim phá vỡ sự im lặng của rừng cây.
スズメ
の
鳴
き
声一
つしなかった。
Không một con chim sẻ nào được nghe thấy.