Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳴らす
汽笛
を
鳴
らす
Thổi còi
ベル
を
鳴
らす
為
に
ボタン
を
押
しなさい。
Hãy bấm nút để cho chuông kêu.
ベル
を
鳴
らすと、
男
の
子
が
出
て
来
た。
Khi chuông kêu thì có một bé trai đi ra.
ガチガチ鳴
らす
Kêu cành cạch