Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳶
鳶
が
鷹
を
生
む
Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú) .
鳶
が
鷹
を
生
む。
Gà mái đen đẻ trứng trắng.
鳶
に
油揚
げをさらわれたようなものだ。
Tôi đã bị cướp đi phần chính đáng của mình.
鳶
に
油揚
げをさらわれたような
顔
をして
Có một khuôn mặt đần thối .