Kết quả tra cứu mẫu câu của 鷲
鷲
が
一羽空高
く
飛
んでいた。
Một con đại bàng đang bay lên cao trên không trung.
鷲
の
羽
は
広
げると1
メーター
にもなる。
Đôi cánh của một con đại bàng có chiều ngang hơn một mét.
黒禿鷲
は
死
んだ
動物
を
見
つけて
餌
にします。
Kền kền xám tro tìm thấy động vật chết và dùng làm thức ăn.
その
鳥
は
鷲
の
半分
の
大
きさだった。
Con chim lớn bằng một nửa con đại bàng.