Kết quả tra cứu mẫu câu của 麗しい
麗
しい!
Bạn trông tuyệt đẹp!
あの
城
は
麗
しいです。
Lâu đài đó thật đẹp.
花
も
恥
じらう
麗
しい
乙女
Cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/ đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn .
おしどり
夫婦
は
麗
しいのか
Những đôi tinh nhân liệu có luôn đẹp không nhỉ