Kết quả tra cứu mẫu câu của 黙々
彼女
は
黙々
と
後片付
けをしている。
Cô ấy âm thầm và nhanh chóng dọn dẹp khi làm xong.
彼
は
営々黙々
と
働
き
続
け、ついに
成功
をつかんだ。
Anh ấy làm việc kiên trì trong im lặng và cuối cùng đã thành công.
冬
の
水
は
冷
たくてつらいだろうに、
彼
らは
黙々
と
作業
を
続
けていく。
Mùa đông, nước giá lạnh, khó chịu là thế, vậy mà họ vẫn lẳng lặng tiếp tục công việc.