Kết quả tra cứu mẫu câu của 黙り
黙
りなさい、このおしゃべり。
Im miệng đi.
全
く
黙
りこくって
座
っていた。
Chúng tôi ngồi trong im lặng hoàn toàn.
その
子
は
黙
り
続
けていたがとうとう
泣
き
出
した。
Đứa trẻ cứ mãi im lặng và cuối cùng thì bật khóc.
彼女
は
突然黙
り
込
んだ。
Cô chợt im lặng.