Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼓動
鼓動
が
早
まる
Đập nhanh
心臓
の
鼓動
が
速
まった。
Trái tim tôi đập nhanh.
心臓
の
鼓動
が
速
く
打
っている。
Trái tim tôi đập nhanh.
臆病
な
鼓動
とともに
血
はにじみ
続
ける。
Với một nhịp đập yếu, nó tiếp tục chảy máu.