Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼓舞
〜に
鼓舞
されて
Được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi
愛国心
に
鼓舞
されて
Được khích lệ bởi lòng ái quốc (lòng yêu nước)
(
人
)を
鼓舞
して
仕事
に
力
を
注
がせる
Khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người hăng say làm việc
将校
は
部下
を
鼓舞
して
勇気
を
出
させた。
Viên sĩ quan đã truyền cảm hứng cho những người lính của mình dũng cảm.