Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼻が高い
彼
は
鼻
が
高
い。
Anh ta có một chiếc mũi dài.
彼
は
正直
なので
鼻
が
高
い。
Tôi tự hào về sự trung thực của anh ấy.
彼
が
正直
なので
私
は
鼻
が
高
い。
Tôi tự hào về sự trung thực của anh ấy.
でかしたね。ご
両親
もさぞかし
鼻
が
高
いでしょうね。
Làm tốt! Cha mẹ của bạn phải tự hào về bạn.