Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼻にかける
あまり
鼻
にかけるな。
Đừng thổi còi quá nhiều.
あまりそれを
鼻
にかけるな。
Đừng khoe khoang quá nhiều về điều đó.
彼
は
自分
の
才能
を
鼻
にかけるような
男
ではない。
Anh ta không phải là loại đàn ông tự hào về khả năng của mình.
彼
の
事業
の
成功
を
鼻
にかけるのを
私
は
好
みません。
Tôi không thích anh ấy khoe khoang thành công trong kinh doanh.