Kết quả tra cứu mẫu câu của 龍
龍
は
空想
の
動物
だ。
Rồng là loài vật tưởng tượng.
龍安寺
の
岩
は
何個見
えるの?
Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu tảng đá ở Ryoanji?
昇
り
龍
の
勢
いで、
彼
の
事業
は
急成長
している。
Nhờ đà phát triển mạnh mẽ như rồng bay lên, công việc kinh doanh của anh ấy đang tăng trưởng nhanh chóng.
伝説
の
聖槍
は、
龍
を
打
ち
倒
す
力
を
持
つと
言
われている。
Ngọn giáo thánh trong truyền thuyết được cho là có sức mạnh đánh bại rồng.