Kết quả tra cứu mẫu câu của 15
15
分
ばかり
待
ってください。
Hãy chờ tớ khoảng 15 phút nhé.
15
分
ほどして
戻
りますのでお
待
ちください。
Xin đợi ở đây, khoảng 15 phút sau tôi sẽ trở lại.
15
日以内
に
決定
を
出
さなければならない
Phải đưa ra quyết định trong vòng 15 ngày
もう15
才
じゃあるまいし、
飲
み
過
ぎたのは
言
い
訳
にならない!
Bạn không còn 15 nữa, đã uống quá nhiều không phải là một cái cớ!