Kết quả tra cứu mẫu câu của 1980年
1980
年
に
一人
の
アメリカ人
がこの
コンクール
に
入賞
している。
Vào năm 1980, một người Mỹ đã giành giải quán quân trong cuộc thi này
1980
年
なかごろ
米国
の
産業保護政策
。
日本
の
通産省
などに
倣
い
産業補助金
Chính sách bảo hộ nền công nghiệp của nước Mỹ từ khoảng năm 1980. Tiền hỗ trợ công nghiệp theo bộ công thương Nhật Bản .
1980
年代
、
日本
では
キャプテンシステム
を
使
って、
家庭
から
情報
を
検索
したり、
予約
を
取
ることが
可能
でした。
Vào những năm 1980, ở Nhật Bản, người ta có thể sử dụng Hệ thống CAPTAIN để tìm kiếm thông tin hoặc đặt chỗ từ nhà riêng.
私
は1980
年
にその
クラブ
の
メンバー
になった。
Tôi trở thành thành viên của câu lạc bộ vào năm 1980.