Kết quả tra cứu mẫu câu của 2010年
2010
年
の
デンマーク
の
今年
の
言葉
は、「
火山灰
の
雲
」、「
デンマーク
の
周辺
」、「
ブブゼラ
」、そして、「
ウィキリークス
」です。
Những từ của năm 2010 ở Đan Mạch là "đám mây tro", "Đan Mạch ngoại vi","vuvuzela" và "WikiLeaks".
2010
年夏
より、
学校
の
休暇期間
に
小学生以下
の
子
どもに
乗車無料サービス
を
行
っている。
Bắt đầu từ mùa hè năm 2010, chúng tôi đã tiến hành áp dụng dịch vụ đi xe miễn phí trong thời gian nghỉ học ở trường với đối tượng là các bạn nhỏ từ cấp tiểu học trở xuống.
昨日
は2010
年
1
月
26
日火曜日
だった。
Hôm qua là thứ ba, ngày 26 tháng 1 năm 2010.
この
グラフ
を
見
てください。いいですか。これは2010
年
までの
ベトナム
の
人口増加
を
表
したものです。
Xin hãy nhìn vào đồ thị này. Được chưa? Đây là đồ thị biểu thị sự gia tăng dân số của Việt Nam tính đến năm 2010.