Kết quả tra cứu mẫu câu của 35
35
歳
にして
車
の
免許
を
取
った。
Mãi đến 35 tuổi, tôi mới lấy bằng lái xe ô tô.
彼
は35
歳
だと
言
うが,
恐
らく50
歳近
いだろう。
Anh ấy bảo mình 35 tuổi, nhưng khéo lại gần 50 tuổi ấy chứ.
彼
は35
年間自分
の
部族
の
酋長
だった。
Anh ấy đã là trưởng bộ tộc của mình trong 35 năm.
東京
は
北緯
35
度
40
分
,
東経
140
度
にある
Tokyo nằm ở 35°40' vĩ tuyến Bắc, 140° kinh Đông