Kết quả tra cứu mẫu câu của 65
65
歳以上
の
年配者
には、
健康グッズ
がすべて1
割引
で
手
に
入
る
Những người già trên 65 tuổi được giảm giá 10% khi mua các sản phẩm về sức khỏe. .
トム
は65
歳
で
退職
した。
Tom nghỉ hưu khi 65 tuổi.
65
歳
を
超
える
アメリカ人
は
全人口
の12.5%を
構成
している。
Người Mỹ trên 65 tuổi chiếm 12,5% tổng dân số.
65
歳以上
の
人
たちは
政府
から
年金
を
受
けている。
Những người từ 65 tuổi trở lên được chính phủ trợ cấp.