Kết quả tra cứu mẫu câu của 7
7時30分から 働きます。
Làm việc từ 7 giờ 40 phút.
7
月
11
日
は
世界人口デー
です。
Ngày 11 tháng 7 là Ngày Dân số Thế giới.
7
時
に
朝
ごはんを
食
べます。
Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.
7
時
にうちを
出
ます。
Tôi ra khỏi nhà lúc 7 giờ.