Kết quả tra cứu mẫu câu của 81
先週
、おばあさんは81
歳
になった。
Tuần trước bà tôi tròn 81 tuổi.
「
キツネ
の
嫁入
りですね」「は
・・・
?」「
今日
は81
パーセント
の
確率
で
晴
れますけど、ところによっては
天気雨
です」
"" Đám cưới của Fox "." "Ơ ...?" "Hôm nay, với 81% khả năng, nó sẽ làbầu trời quang đãng, nhưng tùy thuộc vào vị trí, sẽ có mưa rào. "