Kết quả tra cứu mẫu câu của 85
私
の
祖父
は85
才
にしてなお
壮健
である.
Ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh
彼
は
試験
で85
点
をとった。
Anh ấy đạt 85 điểm trong kỳ thi.
私
の
祖母
は、
口癖
のように100
歳
まで
生
きると
言
っていましたが、85
歳
で
亡
くなりました。
Bà tôi thường nói rằng bà sẽ sống đến trăm tuổi, nhưng bà đã chếtở tuổi 85.